Có 2 kết quả:

流动资产 liú dòng zī chǎn ㄌㄧㄡˊ ㄉㄨㄥˋ ㄗ ㄔㄢˇ流動資產 liú dòng zī chǎn ㄌㄧㄡˊ ㄉㄨㄥˋ ㄗ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

current asset

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

current asset

Bình luận 0